lững chững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lững chững+
- Toddle
- Em bé một năm đi còn lững chững
The one-year old baby is still toddling
- Em bé một năm đi còn lững chững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lững chững"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lững chững":
lưng chừng lững chững
Lượt xem: 606